Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heirloom
/'eəlu:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heirloom
/ˈeɚˌluːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật gia truyền, của gia bảo
noun
plural -looms
[count] a valuable object that is owned by a family for many years and passed from one generation to another
a
priceless
family
heirloom
US :an old type of plant that is still available because individual people have continued to grow it for many years - usually used before another noun
heirloom
tomatoes
heirloom
roses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content