Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heiress
/'eəris/
/eə'res/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heiress
/ˈerəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nữ thừa kế
noun
plural -esses
[count] :a girl or woman who is an heir especially; :a girl or woman who inherits a large amount of money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content