Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heir presumptive
/eəpri'zʌmptiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều heirs presumptive)
người thừa kế trước mắt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content