Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hegemony
/hi:'geməni/
/'hedʒəməʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hegemony
/hɪˈʤɛməni/
/Brit hɪˈgɛməni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quyền bá chủ
the
hegemony
of
the
proletariat
quyền bá chủ của giai cấp vô sản
noun
[noncount] formal :influence or control over another country, a group of people, etc.
They
discussed
the
national
government's
hegemony
over
their
tribal
community
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content