Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    lực lưỡng, vạm vỡ (người)
    to và nặng (đồ vật)
    a hefty suitcase
    chiếc vali to và nặng
    mạnh, như trời giáng
    deal somebody a hefty blow
    nện cho ai một cú như trời giáng
    lớn, nhiều
    she earns a hefty salary
    cô ta có mức lương cao