Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heebie-jeebies
/hi:bi'dʒi:biz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heebie-jeebies
/ˌhiːbiˈʤiːbiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (khẩu ngữ)
sự hoảng sợ
being
alone
in
the
dark
gives
me
the
heebie-jeebies
một mình trong chỗ tối làm tôi hoảng sợ
noun
the heebie-jeebies
informal :nervous feelings
He
gave
me
the
heebie-jeebies. [=
he
made
me
feel
nervous
]
I
got
the
heebie-jeebies
when
I
saw
him
looking
at
me
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content