Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

heebie-jeebies /hi:bi'dʒi:biz/  

  • Danh từ
    (số nhiều) (khẩu ngữ)
    sự hoảng sợ
    being alone in the dark gives me the heebie-jeebies
    một mình trong chỗ tối làm tôi hoảng sợ