Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hedonism
/'hi:dənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hedonism
/ˈhiːdəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa khoái lạc
noun
[noncount] :the belief that pleasure or happiness is the most important goal in life
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content