Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hedgerow
/'hedʒrəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hedgerow
/ˈhɛʤˌroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng rào cây xanh
noun
plural -rows
[count] :a row of shrubs or trees that form the boundary of an area
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content