Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hàng rào, bờ giậu
    (+ against ) biện pháp phòng ngừa
    mua vàng để phòng ngừa nạn lạm phát
    Động từ
    rào lại, quây hàng rào chung quanh
    nói loanh quanh
    answer "yesor "no" – stop hedging
    trả lời "có" hay "không", đừng loanh quanh nữa
    hedge one's bets
    ủng hộ không chỉ một bên trong một cuộc đua để tránh thua thiệt
    hedge somebody (something) about (around) [with something]
    hạn chế, giới hạn
    cuộc đời của tôi bị giới hạn bởi những quy định vụn vặt
    hedge somebody in
    hạn chế quyền tự do của ai

    * Các từ tương tự:
    hedge defense, hedge-hop, hedge-hopper, hedge-marriage, hedge-priest, hedge-school, hedge-sparrow, hedgehog, hedger