Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hector
/'hektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hector
/ˈhɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hăm dọa, bắt nạt
a
hectoring
tone
of
voice
giọng nói bắt nạt
verb
-tors; -tored; -toring
[+ obj] :to criticize or question (someone) in a threatening way
The
judge
ordered
the
attorney
to
stop
hectoring
the
witness
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content