Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heavyset
/ˌhɛviˈsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :having a heavy and often somewhat fat body :thickset
a
short
, heavyset
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content