Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heavy-duty
/,hevi'dju:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heavy-duty
/ˈhɛviˈduːti/
/Brit ˈhɛviˈdjuːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dãi dầu mưa nắng, bền
a
heavy-duty
tyre
lốp xe dày bền
adjective
[more ~; most ~]
designed to do difficult work without breaking
heavy-duty
vehicles
/
machines
US :very intense or serious
heavy-duty
efforts
a
heavy-duty
conservative
I
need
to
do
some
heavy-duty
studying
.
Her
plan
is
facing
some
heavy-duty
opposition
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content