Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heavy industry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heavy industry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công nghiệp nặng
* Các từ tương tự:
heavy industry
noun
[noncount] :the production of goods (such as coal or steel) that are used to make other goods - compare light industry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content