Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heavenward
/'hevnwəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heavenward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cũng heavenwards
Phó từ
[hướng] lên trời
* Các từ tương tự:
heavenwards
adverb
/ˈhɛvənwɚd/ also chiefly Brit heavenwards /ˈhɛvənwɚdz/
toward the sky
Lift
your
eyes
heavenward.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content