Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heather
/'heðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heather
/ˈhɛðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây thạch nam
* Các từ tương tự:
heathery
noun
plural -ers
[count] :a low-growing plant of northern areas that has small leaves and tiny white or purplish-pink flowers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content