Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heathenism
/'hi:ðənizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tà giáo
sự không văn minh; sự dốt nát ((như) heathenry)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content