Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heath
/hi:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heath
/ˈhiːɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trảng cây bụi
(thực vật) cây thạch nam
* Các từ tương tự:
Heath Robinson
,
heathen
,
heathendom
,
heathenise
,
heathenish
,
heathenism
,
heathenize
,
heathenry
,
heather
noun
plural heaths
[count] :an area of land that is covered with grass and small shrubs
* Các từ tương tự:
Heath Robinson
,
heathen
,
heather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content