Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heater
/'hi:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heater
/ˈhiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bếp lò, lò (để sưởi, hâm thức ăn…)
a
gas
heater
bếp ga
the
heater
in
my
car
doesn't
work
properly
thiết bị sưởi trong xe của tôi bị trục trặc
noun
plural -ers
[count] :a machine that heats water or air
a
water
heater -
see
also
space
heater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content