Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heat wave
/'hi:tweiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heat wave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đợt nóng
noun
plural ~ waves
[count] :a period of unusually hot weather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content