Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heat rash
/'hi:t ræ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heat rash
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học)
nốt phát ban do nóng
noun
plural ~ rashes
[count, noncount] medical :a skin rash that people sometimes get during hot weather :prickly heat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content