Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heartsick
/'hɑ:tsik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heartsick
/ˈhɑɚtˌsɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chán nản, thất vọng
adjective
[more ~; most ~] :very sad or disappointed
They
were
absolutely
heartsick
over
/
about
the
loss
of
their
home
.
I
was
heartsick
to
learn
of
their
divorce
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content