Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heartland
/'hɑ:tlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heartland
/ˈhɑɚtˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[khu] trung tâm
Germany's
industrial
heartland
trung tâm công nghiệp của nước Đức
noun
plural -lands
[count] a central area of land
We
drove
into
Scotland's
heartland.
the central area of the U.S. which is known for traditional values
a
politician
who
is
popular
in
the
American
heartland
an area that is the center of an industry or activity
the
heartland
of
high
technology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content