Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heartiness
/'hɑ:tinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nồng nhiệt, sự hồ hởi
sự ồn ào vui vẻ
sự thịnh soạn (bữa ăn)
sự khỏe mạnh, sự tráng kiện (người già)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content