Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heartburn
/'hɑ:tbɜ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heartburn
/ˈhɑɚtˌbɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
chứng ợ nóng
noun
[noncount] :an unpleasant hot feeling in your chest caused by something that you ate
I
like
spicy
food
,
but
it
gives
me
heartburn.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content