Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heartache
/'hɑ:teik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heartache
/ˈhɑɚtˌeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nỗi đau buồn
noun
plural -aches
a strong feeling of sadness [count]
I've
had
more
than
my
share
of
heartaches
in
my
life
. [
noncount
]
If
you
ignore
the
problem
,
you'll
just
cause
yourself
more
heartache [=
grief
]
later
on
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content