Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hearse
/hə:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hearse
/ˈhɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe tang
noun
plural hearses
[count] :a large car that is used for carrying a coffin to a grave
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content