Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hearing-aid
/'hiəriη eid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
máy trợ thính (của người điếc)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content