Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hearing aid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ aids
[count] :an electronic device worn in or on the ear to help a person who has hearing problems to hear better
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content