Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đống
    a heap of sand
    một đống cát
    (khẩu ngữ) chiếc xe hơi cũ nát
    heaps of something
    hàng đống, rất nhiều
    còn có hàng đống điều để nói về vấn đề này
    rất nhiều người
    heaps better, more, older…
    tốt hơn, nhiều hơn, cũ hơn nhiều
    Động từ
    (thường + up) chất đống
    heap [upstones to form a dam
    chất đống đá làm thành một con đập
    heap up riches
    chất đống của cải, tích lũy của cải
    xếp đầy, chất đầy
    heap food on one's plate; heap one's plate with food
    lấy đầy thức ăn vào đĩa của mình
    (bóng) khen ai hết lời, chửi rủa ai thậm tệ
    heap coals of fire on somebody's head
    lấy ơn trả oán