Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
health food
/helθfud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
health food
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thức ăn lành (thức ăn tự nhiên không pha chế chất nhân tạo)
noun
plural ~ foods
a food that is believed to be good for your health :a food that has no artificial ingredients [noncount]
He
eats
only
health
food
.
She
shops
at
the
health-food
store
. [
count
]
The
restaurant
offers
a
variety
of
health
foods
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content