Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier;-iest)
    nặng, dễ làm say (rượu)
    kích thích mạnh
    a heady perfume
    hương thơm kích thích mạnh
    the heady days of one's youth
    những ngày sôi nổi của tuổi trẻ
    ngây ngất, say sưa
    be heady with success
    ngây ngất với thành công
    bốc đồng (hành động…)