Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headstrong
/'hedstrɒη/
/'hedstrɔ:η/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headstrong
/ˈhɛdˌstrɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bướng bỉnh, ương ngạnh
adjective
[more ~; most ~] :not willing to do what other people want :very stubborn
The
child
is
very
headstrong.
He
is
known
for
his
headstrong
behavior
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content