Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headstone
/'hedstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headstone
/ˈhɛdˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bia mộ
noun
plural -stones
[count] :a stone that marks the place where a dead person is buried and that usually has the person's name and birth and death dates on it - called also gravestone, tombstone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content