Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headquarters
/'hedkɔ:təz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headquarters
/ˈhɛdˌkwoɚtɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đgt số ít hoặc số nhiều)
tổng hành dinh
noun
[plural] :a place from which something (such as a business or a military action) is controlled or directed
Headquarters is plural in form but is used with both plural and singular verbs.
The
company's
headquarters
is
/
are
in
Atlanta
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content