Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headquartered
/ˈhɛdˌkwoɚtɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
not used before a noun
having headquarters in a certain place :based in a particular location
The
company
is
headquartered
in
Springfield
,
Massachusetts
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content