Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headmistress
/hed'mistris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headmistress
/ˈhɛdˈmɪstrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bà hiệu trưởng
noun
plural -tresses
[count] a woman who is the head of a U.S. private school
a woman who is the head of a British school
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content