Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headman
/'hedmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều headmen
trưởng làng; tù trưởng
noun
/ˈhɛdˈmæn/ , pl -men /-ˈmɛn/
[count] :a man who is the leader of a tribe or village :chief
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content