Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headlong
/'hedlɔη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headlong
/ˈhɛdˈlɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
đầu xuống trước
fall
headlong
ngã đâm đầu xuống
vội vã, hấp tấp
adverb
with the head leading :headfirst
I
dove
headlong
to
the
floor
.
without taking time to think about your actions - usually + into
We
rushed
headlong
into
marriage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content