Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headliner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headliner
/ˈhɛdˌlaɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôi sao biểu diễn
noun
plural -ers
[count] :the main performer in a show or concert
He
was
the
headliner
at
a
local
night
club
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content