Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
headland
/'hedlənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
headland
/ˈhɛdlənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũi đất
noun
plural -lands
[count] :a narrow area of land that sticks out into the sea :promontory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content