Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
header
/'hedə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
header
/ˈhɛdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) cái nhảy lao đầu xuống trước (ở bể bơi…)
sự đánh đầu (bóng đá)
noun
plural -ers
[count] a word, phrase, etc., that is placed at the beginning of a document, passage, etc., or at the top of a page
a
column
header
an
e-mail
header [=
lines
at
the
beginning
of
an
e-mail
message
giving
information
about
the
message's
origin
,
etc
.]
informal :a fall in which your head hits the ground
She
tripped
on
the
rock
and
took
a
header.
soccer :a shot or pass made by hitting the ball with your head
He
scored
with
a
header
past
the
goalie
. -
see
also
doubleheader
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content