Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

head-on /hed'ɒn/  

  • Tính từ, Phó từ
    húc đầu vào nhau (lái xe hơi…)
    đâm đầu vào, tông vào (một gốc cây…)
    the car hit the tree head-on
    chiếc xe đâm vào một gốc cây