Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
head-money
/'hed mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thuế thân
giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content