Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
head-hunter
/'hedhʌntə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người thu thập đầu quân thù (ở một bộ lạc)
sự săn tìm người làm có năng lực
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content