Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
head case
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cases
[count] informal :a person who has mental or emotional problems :a crazy person
Her
brother's
a
real
head
case
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content