Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hazel
/'heizl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hazel
/ˈheɪzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây phỉ, cây hạt dẻ
Tính từ
có màu nâu đỏ; có màu vàng nâu nhạt, màu hạt dẻ
* Các từ tương tự:
hazel-nut
noun
plural -zels
[count] :a kind of bush or small tree that produces nuts
[count, noncount] :a color that combines light brown with green and gray - see also witch hazel
* Các từ tương tự:
hazelnut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content