Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật) cây phỉ, cây hạt dẻ
    Tính từ
    có màu nâu đỏ; có màu vàng nâu nhạt, màu hạt dẻ

    * Các từ tương tự:
    hazel-nut