Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haywire
/'heiwaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haywire
/ˈheɪˌwajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
be (go) haywire
(khẩu ngữ)
lung tung, rối rắm
since
I
dropped
it
on
the
floor
,
my
watch
has
gone
completely
haywire
đồng hồ tôi chạy lung tung từ khi tôi đánh rơi nó xuống sàn
adjective
informal :not working properly
a
haywire
immune
system
usually used in the phrase go haywire
The
disease
has
caused
her
immune
system
to
go
haywire. [=
to
stop
working
properly
]
The
old
radio
went
haywire.
The
stock
market
has
gone
completely
haywire.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content