Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

haywire /'heiwaiə[r]/  

  • Tính từ
    be (go) haywire
    (khẩu ngữ)
    lung tung, rối rắm
    đồng hồ tôi chạy lung tung từ khi tôi đánh rơi nó xuống sàn